Có 2 kết quả:

盖层 gài céng ㄍㄞˋ ㄘㄥˊ蓋層 gài céng ㄍㄞˋ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cap rock

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cap rock

Bình luận 0